Discoverfullfeed | Lời Sống Hằng Ngày
fullfeed | Lời Sống Hằng Ngày
Claim Ownership

fullfeed | Lời Sống Hằng Ngày

Author: noreply@rbc.org

Subscribed: 2Played: 41
Share

Description

Vietnamese ODB | Our Daily Bread Ministries
86 Episodes
Reverse
Karen Huang Ê-phê-sô 1:5-7 Vì trong Đấng Christ, chúng ta được cứu chuộc bởi huyết Ngài. Ê-phê-sô 1:7 Andres là chủ một công ty điện tử. Ông đã thưởng cho những nhân viên có thành tích bán hàng xuất sắc một chuyến du lịch trong ngày, tại một khu nghỉ dưỡng ven biển. Andres cũng đưa theo cậu con trai bảy tuổi của mình, Jimmy. Đến giờ khởi hành, Jimmy háo hức nắm tay cha bước lên xe. Một nhân viên hỏi đùa: “Cháu cũng đi à? Cháu đã bán được bao nhiêu sản phẩm?” Jimmy chỉ tay về phía cha và nói: “Cháu không bán gì cả! Là cha cho cháu đi cùng!” Jimmy không cần phải làm gì để được tham gia chuyến đi vì cha đã thay cậu lo liệu hết. Cũng vậy, những ai tin nhận Chúa Jêsus không cậy nơi việc lành của mình để vào được thiên đàng. Chúng ta được bước vào thiên đàng nhờ sự chết và sự sống lại của Chúa Jêsus. “Vì tiền công của tội lỗi là sự chết” (Rô. 6:23), và chính huyết báu của Chúa Jêsus là “tiền chuộc” để giải phóng chúng ta khỏi món nợ tội lỗi. “Vì trong Đấng Christ, chúng ta được cứu chuộc bởi huyết Ngài, được tha tội” (Êph. 1:7). Ngài đã mở ra con đường cứu rỗi, để bất cứ ai tin nơi Ngài “không bị hư mất mà được sự sống đời đời” (Gi. 3:16). Chính công tác của Chúa Jêsus và đức tin của chúng ta nơi công tác ấy cho phép chúng ta được ở với Ngài đời đời. Khi tin nhận Chúa Jêsus làm Cứu Chúa, chúng ta trở nên con cái Đức Chúa Trời. Đó là “ân điển vinh quang mà Ngài đã ban tặng cho chúng ta” (Êph. 1:6). Giống như Jimmy, chúng ta có thể nhìn lên Cha Thiên Thượng và tự tin nói rằng: “Là cha cho tôi đi cùng!” Bạn cảm thấy thế nào khi biết rằng Chúa Jêsus đã chết thay cho mình? Lẽ thật ấy biến đổi đời sống của bạn như thế nào? Lạy Chúa Jêsus, cảm tạ Ngài vì đã chết thay cho con. Nhờ ân điển và tình yêu thương của Ngài mà con được tha thứ, và có thể trông đợi được ở với Ngài đời đời. Giê-rê-mi 22–23; Tít 1 Bức thư Phao-lô gửi cho hội thánh Ê-phê-sô chính là một minh chứng vĩ đại về tình yêu thương của Chúa dành cho Hội Thánh – con cái yêu dấu của Ngài. Lẽ thật Phao-lô nêu lên trong Ê-phê-sô 1:5-7 được khai triển đầy đủ hơn ở chương 2. Ông không chỉ giải thích quá trình cứu rỗi kỳ diệu của mỗi Cơ Đốc nhân, mà còn nhắc nhở chúng ta về trách nhiệm lớn lao mình được trao phó: “Vì chúng ta là công trình của tay Ngài, được tạo dựng trong Đấng Christ Jêsus để thực hiện những việc lành mà Đức Chúa Trời đã chuẩn bị từ trước để chúng ta làm theo” (c.10). Là con cái Chúa, chúng ta được ban cho một mục đích sống cao quý – để hầu việc Ngài và phục vụ người khác bằng sức lực và ân điển Ngài ban. Lẽ thật lớn lao đó được Phao-lô khai triển sâu hơn trong các chương 4–6, nơi ông mô tả những việc lành mà con cái Chúa phải thể hiện với anh em trong hội thánh, người thân trong gia đình và tại nơi làm việc. Cả đời sống chúng ta đều phải khác biệt, bởi Chúa đã nhận chúng ta làm con cái Ngài. Bill Crowder https://vietnamese-odb.org/Rjo
Kenneth Petersen Sáng Thế Ký 45:12-15, 21-27 Giô-sép ôm hôn tất cả các anh và khóc với họ. Sáng Thế Ký 45:15 Vào đầu những năm 1930, Cleo McVicker đã phát minh ra một sản phẩm dùng để lau sạch giấy dán tường. Thời đó, hầu như nhà nào cũng dùng than để sưởi, khiến tường bị ám đầy mụi than. Phát minh của Cleo có thể lăn trên giấy dán tường để lấy sạch bụi bẩn. Tuy nhiên, sản phẩm này không được ưa chuộng. Nhiều năm sau, một giáo viên đã dùng nó để làm đồ trang trí Giáng Sinh trong lớp học. Từ đó, một công ty mới tên Rainbow Crafts đã ra đời. Và sản phẩm lau giấy dán tường được chuyển hướng dùng cho mục đích mới, làm đồ chơi trẻ em: chính là “đất nặn Play-Doh”ngày nay. Với tầm vóc lớn lao hơn, Chúa cũng có cách chuyển hướng con người cho mục đích mới. Hẳn chúng ta còn nhớ câu chuyện Kinh Thánh về Giô-sép và “chiếc áo choàng nhiều màu sắc.” Lúc trẻ, ông chỉ là một người chăn chiên thấp hèn, bị chính các anh mình bán làm nô lệ. Nhưng Chúa đã dẫn dắt Giô-sép vượt qua muôn trùng gian nan, và đưa ông lên vị trí cao nhất trong bộ máy lãnh đạo. Cuối cùng, Giô-sép được Chúa chuyển hướng dùng cho vai trò “cai trị toàn cõi Ai Cập” (Sáng. 45:26). Nhưng sự kêu gọi của ông không phải để phô diễn quyền lực, mà để ông bày tỏ lòng nhân từ – qua việc tha thứ cho các anh mình (c.15). Theo một nghĩa nào đó, tất cả chúng ta đều là “sản phẩm lỗi.” Nhưng nhờ ân điển của Chúa Jêsus, chúng ta được “chuyển hướng” cho những mục đích cao cả hơn. Hôm nay khi bạn thức dậy, hãy nghĩ đến mục đích cao hơn Chúa muốn cho mình – và sống bày tỏ lòng nhân từ với người khác, như chính Đấng Christ đã bày tỏ cho bạn. Chúa đã “chuyển hướng” chính bạn cho mục đích mới như thế nào? Bạn học được gì từ cuộc đời của Giô-sép? Lạy Chúa, nếu có lúc con quên mất ân điển mình đã nhận lấy từ Ngài, xin Chúa nhắc nhở con và giúp con sống bày tỏ ân điển ấy với người khác. Giê-rê-mi 20–21; II Ti-mô-thê 4 Sáng Thế Ký 45 ghi lại một câu chuyện tuyệt đẹp về sự tha thứ và hòa giải. Giô-sép từ thân phận nô lệ ở Ai Cập đã được Chúa đưa lên địa vị lãnh đạo, trở thành người nắm quyền lực lớn thứ hai, chỉ sau Pha-ra-ôn (41:43). Ông hoàn toàn có thể trả thù các anh trai, vì đã bán ông làm nô lệ. Nhưng thay vì trả thù, Giô-sép đã bày tỏ ân điển, ông nói với các anh: “đừng đau buồn và cũng đừng tự trách mình” (45:5), bởi vì Đức Chúa Trời đã làm điều lành qua sự gian ác của họ, và cứu sống dân sự Ngài (c.7). Câu chuyện này nhắc nhở chúng ta rằng ngay cả khi con người chọn làm điều sai trái, Chúa vẫn hành động vì điều tốt lành. Và vì Chúa Jêsus đã thương xót chúng ta, nên chúng ta cũng hãy thương xót người khác. Monica Brands https://vietnamese-odb.org/Rjm
Alyson Kieda Giô-suê 4:1-8 Mỗi người… [hãy] vác một tảng đá trên vai mình, để điều nầy làm một dấu hiệu ở giữa anh em. Giô-suê 4:5-6 Không lâu sau khi cha đột ngột qua đời, Aaron cùng chị gái Rachel đã tặng mẹ một khung ảnh khổ lớn, là bức hình chụp hàng chục món đồ gợi nhớ về cuộc đời của cha – bao gồm những món đồ sưu tầm, hình ảnh, đá, sách, tranh vẽ và nhiều kỷ vật khác – mỗi món đều có ý nghĩa đặc biệt. Aaron dành nhiều ngày để thu thập và sắp xếp từng món, còn Rachel là người chụp lại toàn bộ bố cục ấy. Món quà như một vật để tưởng niệm người cha quá cố – người đã yêu thương gia đình hết mực, dù suốt nhiều năm ông đã vật lộn với mặc cảm và nghiện ngập. Đó cũng là minh chứng cho tình yêu thương và quyền năng chữa lành kỳ diệu của Chúa, Đấng đã giải thoát cha khỏi sự nghiện ngập trong 10 năm cuối đời. Sau 40 năm, cuối cùng dân sự Chúa cũng bước vào đất hứa. Giô-suê đã chọn trong mỗi chi phái một người, và truyền cho họ vác một tảng đá từ lòng sông Giô-đanh lên – nơi họ vừa băng qua trên đất khô – để làm “dấu hiệu ở giữa [họ]” (Giôs. 4:1-6). Giô-suê dùng những tảng đá đó lập một bàn thờ tưởng niệm về quyền năng và sự chu cấp của Chúa (c.19-24). Hành trình của dân Y-sơ-ra-ên không hề dễ dàng, nhưng Chúa đã luôn đồng hành cùng họ. Ngài ban nước từ vầng đá, ma-na từ trời, dẫn đường họ bằng trụ mây ban ngày, trụ lửa ban đêm và khiến quần áo họ không sờn rách suốt 40 năm (Phục. 8:4)! Bàn thờ ấy nhắc nhớ họ về chính Ngài. Chúa làm những việc thật kỳ diệu! Khi Ngài hành động và chu cấp, mong rằng chúng ta sẽ để lại những kỷ vật để tưởng niệm và nhắc nhớ chính mình và con cháu về tình yêu thương và quyền năng của Ngài. Bạn đã thấy bằng chứng về công việc Chúa ở đâu? Bạn có thể để lại kỷ vật nào để tượng niệm công việc của Ngài trên đời sống mình? Lạy Chúa, cảm tạ Ngài vì những bằng cớ được để lại, để con biết rằng tình yêu thương của Ngài vẫn bao phủ chúng con. Giê-rê-mi 18–19; II Ti-mô-thê 3 Trong Kinh Thánh, những hành động tôn vinh hay tưởng niệm – như những tảng đá kỷ niệm trong Giô-suê 4 – không phải để tiếc nuối quá khứ, nhưng để nhắc nhớ về sự thành tín của Chúa trong quá khứ, và khích lệ chúng ta tiếp tục tin cậy Ngài trong hiện tại. Thậm chí, “luật pháp mà Môi-se đã viết” (8:32) cũng được chép lại trên các bia đá để tưởng niệm (c.30-35). Sự kiện Chúa giải cứu dân Y-sơ-ra-ên khỏi Ai Cập được ghi nhớ hằng năm qua lễ Vượt Qua (Xuất. 13). Tương tự, Tiệc Thánh là lời nhắc nhở về thân thể Đấng Christ đã bị tan nát và huyết Ngài đã đổ ra vì chúng ta (I Cô. 11:24-25). Ngày nay, khi nhớ đến sự thành tín của Chúa, chúng ta cũng hãy sống sao để thế hệ mai sau nhìn thấy đời sống chúng ta là một lời tôn vinh dành cho Ngài. Tim Laniak https://vietnamese-odb.org/Rjh
Arthur Jackson Ma-thi-ơ 7:24-27 Nhà ấy vẫn đứng vững, vì đã được xây trên vầng đá. Ma-thi-ơ 7:25 C.J. Stroud là một cầu thủ bóng bầu dục trẻ tuổi và tài năng người Mỹ, và anh không ngần ngại bày tỏ đức tin nơi Chúa Jêsus. Trong một ngành mà tuổi nghề trung bình chỉ khoảng 3,3 năm, Stroud đã mạnh mẽ bày tỏ đức tin của mình: “Bóng bầu dục có rất nhiều biến động khó lường. Nhưng cuối cùng, điều quan trọng nhất vẫn là nền tảng. Và điều đã đặt nền tảng cho tôi chính là đức tin.” Không chỉ thể thao, mà mọi lĩnh vực trong đời sống đều có thăng trầm và những biến động khó lường. Trong Ma-thi-ơ 7:24-27, Chúa Jêsus kể về hai ngôi nhà cùng hứng chịu mưa lũ và bão tố. Nhưng chỉ duy nhất một ngôi nhà trụ vững: “vì đã được xây trên vầng đá” (c.25) – là những lời dạy dỗ của Chúa Jêsus (c.24, 26). Vâng, những cơn bão trong đời là điều không thể tránh khỏi. Bệnh tật và vô số biến động có thể khiến chúng ta chao đảo. Cuộc sống không phải lúc nào cũng bình yên, nhưng khi chúng ta xây dựng cuộc đời mình trên “nền” vững chắc là Chúa Jêsus và lời Ngài (I Cô. 3:11) – chúng ta sẽ đứng vững. Những ai không đặt đức tin nơi Chúa sẽ dễ sụp đổ khi bão tố đến. Nhưng ai vâng theo lời Ngài sẽ được đứng vững: “Dù có mưa tuôn xuống, lũ lụt tràn đến, gió xô mạnh, nhà ấy vẫn đứng vững, vì đã được xây trên vầng đá” (Mat. 7:25). Quả thật, điều quan trọng nhất là nền tảng. Đời sống bạn hiện tại có sẵn sàng đối diện với giông bão không? Lời Chúa giúp bạn đứng vững giữa những khó khăn như thế nào? Lạy Cha, xin tha thứ cho con vì đã đặt nền tảng đời sống mình trên những điều ngoài Chúa Jêsus và lời Ngài. Xin giúp con học cách nương cậy nơi Ngài nhiều hơn mỗi ngày. Giê-rê-mi 15–17; II Ti-mô-thê 2 Bài giảng trên núi của Chúa Jêsus (Mat. 5–7) – là bài giảng quan trọng đầu tiên của Ngài trước công chúng – mở đầu bằng những phước lành (5:3-12), mời gọi chúng ta bước vào đời sống trong vương quốc Đức Chúa Trời. Bài giảng kết thúc bằng lời khẳng định về nền tảng vững chắc cho đời sống thuộc linh trong thế gian đổ vỡ này (7:24). Sự “nghèo khó tâm linh” (5:3) giúp chúng ta nhận biết mình cần Chúa đến dường nào. Nhưng đó không chỉ là nhu cầu khi mới bắt đầu bước đi trong đức tin, mà là nhu cầu mỗi ngày. Giữa một thế giới đầy biến động, rối ren và hỗn loạn, chúng ta phải xây dựng đời sống mình (ngôi “nhà” của mình, 7:24) trên vầng đá vững chắc – là Đấng Christ và lời Ngài, để được thêm sức và nâng đỡ mỗi ngày. Đặt niềm tin nơi Chúa Jêsus là nền tảng vững chắc giúp chúng ta sẵn sàng trước những cơn bão của cuộc đời. Bill Crowder https://vietnamese-odb.org/Rjf
John Blase Sáng Thế Ký 1:1-8, 31 Đức Chúa Trời thấy mọi việc Ngài đã tạo dựng thật rất tốt đẹp. Sáng Thế Ký 1:31 Năm 2021, diễn viên William Shatner của phim Star Trek đã có cơ hội bay vào không gian trong một khoang tên lửa. Sau này khi hồi tưởng lại chuyến đi, ông chia sẻ rằng mọi thứ lúc đó đều khác với kỳ vọng ban đầu của ông. Ông tưởng rằng vũ trụ bao la sẽ mang lại cho mình cảm giác kết nối sâu sắc với sự sống của muôn loài. Nhưng không. Ông chỉ cảm thấy u buồn – không gian tối tăm và lạnh lẽo khiến ông nhận ra vẻ đẹp của trái đất mong manh dường nào. Không phải ai cũng có được trải nghiệm du hành vào không gian. Nhưng những mô tả của Kinh Thánh về công trình sáng tạo của Chúa mời gọi chúng ta nhìn ngắm vũ trụ qua đôi mắt của Ngài. Công việc đầu tiên được chép lại của Chúa là sáng tạo “trời và đất”, đặt quy luật vào nơi “không có hình dạng và trống không”, “phân rẽ ánh sáng khỏi bóng tối” (Sáng. 1:1-2, 4). Phần còn lại của câu chuyện, mô tả mọi điều tốt lành mà Ngài đã dựng nên – từ cây cỏ, sinh vật, cho đến con người mang hình ảnh của Ngài. Cả vũ trụ – đến tận những nơi xa xôi và tăm tối nhất – đều bày tỏ quyền năng của Chúa. Nhưng tại trái đất này, chúng ta được ban cho một góc nhìn đặc biệt để chiêm ngưỡng công trình sáng tạo của Ngài. Và chính vẻ đẹp quanh mình mời gọi mỗi chúng ta đến thờ phượng Đấng Tạo Hóa của muôn loài. Đã bao giờ vẻ đẹp thiên nhiên khiến bạn muốn ca ngợi Chúa chưa? Hôm nay bạn có thể cảm tạ Ngài vì điều gì trong thiên nhiên? Lạy Cha Thiên Thượng, con cảm tạ Ngài đã tạo dựng và gìn giữ Trái Đất cùng tất cả chúng con ở đây. Con xin ca ngợi Chúa, là Đấng Tạo Hóa của muôn loài. Giê-rê-mi 12–14; II Ti-mô-thê 1 Đức Chúa Trời phán rằng “mọi việc Ngài đã tạo dựng thật rất tốt đẹp” (Sáng. 1:31). Kinh Thánh cũng ghi lại những suy ngẫm sâu xa và lời ca ngợi của thi nhân, tiên tri, và các sứ đồ về công trình sáng tạo. Trong Thi Thiên 8, khi chiêm ngưỡng công việc tay Chúa, Đa-vít viết: “Lạy Đức Giê-hô-va là Chúa của chúng con, danh Chúa vang lừng trên khắp đất biết bao! Uy nghiêm Ngài vượt quá các tầng trời!... Khi con nhìn xem các tầng trời là công việc của ngón tay Chúa, mặt trăng và các ngôi sao mà Chúa đã tạo dựng; loài người là gì mà Chúa nhớ đến? Con loài người là chi mà Chúa thăm viếng nó?” (c.1, 3-4). Phao-lô cũng hòa lòng ca ngợi khi nói về vai trò của Chúa Jêsus trong sự sáng tạo: “Vì trong Ngài mọi vật trên trời, dưới đất, vật thấy được hoặc vật không thấy được đều được tạo dựng. Hoặc ngôi vua, hoặc quyền thống trị, hoặc các lãnh tụ, hoặc giới cầm quyền đều được tạo dựng bởi Ngài và vì Ngài” (Côl. 1:16). Mọi kỳ quan trong cõi tạo vật đều thôi thúc chúng ta thờ phượng Đấng Tạo Hóa. Arthur Jackson https://vietnamese-odb.org/Rjd
John Blase II Sa-mu-ên 9:1-7, 13 Mê-phi-bô-sết… luôn được ăn tại bàn của vua, dù ông bị què cả hai chân. II Sa-mu-ên 9:13 Đoạn gần cuối của tiểu thuyết lịch sử Brendan của Frederick Buechner, có một cảnh đầy tính nhân văn. Nhân vật Gildas đứng dậy, để lộ một bên chân đã bị cụt đến đầu gối. Khi với tay lấy gậy chống, ông bị mất thăng bằng. Brendan liền lao tới đỡ lấy ông. Gildas nói: “Tôi què quặt như chính thế giới tăm tối này.” Brendan đáp: “Nếu vậy thì chẳng phải tất cả chúng ta đều què quặt sao? Dang tay đỡ nhau dậy – có lẽ là công việc duy nhất thật sự quan trọng.” Trong II Sa-mu-ên 9, chúng ta thấy vua Đa-vít muốn bày tỏ lòng nhân với hậu duệ của Sau-lơ (c.1). Người ta tìm được Mê-phi-bô-sết, “con trai của Giô-na-than bị què cả hai chân” (c.3). Cậu được đưa đến trước mặt vua, và người nói với cậu: “Ta sẽ trả lại cho con tất cả đất đai của Sau-lơ, ông nội con, và con sẽ luôn dùng bữa tại bàn ăn của ta” (c.7). Và từ đó, cậu luôn được ngồi cùng bàn với Đa-vít. Kinh Thánh ghi lại rất nhiều câu chuyện oai hùng như phim điện ảnh – về Đa-vít, về người khổng lồ, các trận chiến, vua chúa và các vương quốc. Nhưng Kinh Thánh cũng không bỏ qua một hành động đầy tính nhân văn – một câu chuyện về việc dang tay nâng đỡ người khác. Khi những việc lớn lao và hào nhoáng lắng xuống, có lẽ sự nhân từ như Đa-vít dành cho Mê-phi-bô-sết mới chính là điều quan trọng nhất. Đó cũng chính là điều mà bạn và tôi có thể làm mỗi ngày. Ai là “Mê-phi-bô-sết” trong cuộc đời bạn? Bạn có thể dang tay giúp đỡ người ấy như thế nào? Lạy Chúa là Đấng giàu lòng thương xót, xin chỉ cho con biết, người mà con có thể dang tay giúp đỡ hôm nay. Giê-rê-mi 9–11; I Ti-mô-thê 6 Mê-phi-bô-sết mới năm tuổi khi ông nội và cha, là Sau-lơ và Giô-na-than, tử trận tại núi Ghinh-bô-a (II Sam. 4:4; 1:5-6). Khi người vú nuôi nghe tin dữ, bà “đem nó chạy trốn; trong lúc chị vội vã chạy đi, nó té nên bị què [cả hai chân]” (II Sam. 4:4). Mê-phi-bô-sết trở thành người sống sót cuối cùng của nhà Sau-lơ (9:3). Mặc dù Sau-lơ từng xem Đa-vít là kẻ thù không đội trời chung, nhưng Đa-vít và Giô-na-than lại yêu mến nhau như anh em ruột, tâm hồn họ “kết chặt” với nhau (I Sam. 18:1). Vì trân trọng người bạn thân nên Đa-vít đã bày tỏ lòng nhân từ lớn lao với con trai của Giô-na-than là Mê-phi-bô-sết. Giống như Đa-vít, để đáp lại lòng nhân từ lớn lao của Chúa dành cho chúng ta (Tít 3:4-5) và bày tỏ sự biết ơn với Ngài, chúng ta hãy sống nhân từ với người khác. Alyson Kieda https://vietnamese-odb.org/Rja
Khi Chúa Thứ Tha

Khi Chúa Thứ Tha

2025-09-20--:--

Patricia Raybon Xuất Ê-díp-tô Ký 34:4-10 Đức Giê-hô-va đi qua trước mặt [Môi-se] và tuyên bố: “Giê-hô-va! Giê-hô-va! Là Đức Chúa Trời nhân từ, thương xót.” Xuất Ê-díp-tô Ký 34:6 Tại một bảo tàng ở Israel, một bé trai bốn tuổi vô tình làm vỡ chiếc bình quý từ thời kỳ đồ đồng, có niên đại 3.500 năm – nhưng điều bất ngờ là phản ứng của mọi người vô cùng bao dung. Nhân viên bảo tàng không những không truy cứu mà còn mời cậu bé trở lại tham quan bảo tảng. Ông Roee Shafir, đại diện Bảo tàng Hecht, chia sẻ rằng sự việc này đã thu hút sự quan tâm toàn cầu đến quá trình phục hồi hiện vật, và thậm chí có thể khơi dậy niềm yêu thích lịch sử và khảo cổ nơi cậu bé. Đây là một kết quả vừa nhân văn, vừa tích cực. Câu chuyện ấy khiến tôi nhớ đến tuyên bố đầy cảm động của Đức Chúa Trời, khi Ngài tha thứ tội phản nghịch của dân Y-sơ-ra-ên. Họ đã nổi loạn, yêu cầu A-rôn – anh của Môi-se – làm một con bò vàng để họ thờ lạy (Xuất. 32:1). “Khi đến gần trại quân, thấy tượng bò con và cảnh nhảy múa, Môi-se nổi giận, ném hai Bảng Chứng Ước khỏi tay mình, vỡ nát dưới chân núi” (c.19). Theo lời Chúa, “Môi-se đẽo hai bảng đá giống hai bảng trước. Ông dậy sớm, tay mang hai bảng đá lên núi Si-na-i” (34:4). Khi Chúa hiện ra, Ngài “đi qua trước mặt ông và tuyên bố: “Giê-hô-va! Giê-hô-va! Là Đức Chúa Trời nhân từ, thương xót… Giữ lòng yêu thương đến nghìn đời, tha thứ điều gian ác, sự vi phạm và tội lỗi’” (c.6-7). Lời nhắc nhở ấy thật sâu sắc làm sao. Dù tội lỗi chúng ta nặng nề đến đâu, Chúa vẫn sẵn sàng tha thứ. Ngài luôn mong muốn phục hồi chúng ta. Chúa đã tha thứ những tội lỗi nào của bạn? Vì sao sự tha thứ của Ngài là món quà ân điển diệu kỳ? Lạy Chúa yêu thương, khi tội lỗi con làm Ngài buồn lòng, xin thương xót cho phép con trở lại trong tình yêu thương và sự tha thứ của Ngài. Giê-rê-mi 6–8; I Ti-mô-thê 5 Trọng tâm của sách Xuất Ê-díp-tô Ký là câu hỏi: Đức Chúa Trời có thể ở giữa một dân tộc tội lỗi hay không? Trong chương 33, Môi-se cầu xin Chúa đi với ông và dân Y-sơ-ra-ên: “Nếu Ngài không cùng đi với chúng con thì làm sao người ta biết được rằng con và dân của Ngài được ơn trước mặt Ngài?” (c.16). Chúa đáp rằng Ngài sẽ làm điều Môi-se cầu xin (c.17). Cuộc đối thoại này diễn ra ngay sau khi dân Y-sơ-ra-ên phạm tội với Chúa, đúc con bò vàng. Liệu sự phản nghịch ấy có khiến Chúa từ bỏ họ không? Câu trả lời của Ngài rất rõ ràng: Ngài nhân từ, thương xót, chậm giận, dư dật ân huệ và thành thực (34:6-7). Ngài vẫn đồng hành với họ, bất kể thế nào. Ngày nay, điều ấy cũng đúng cho những ai tin nhận Chúa Jêsus. Chúa tha thứ tội lỗi và luôn mong muốn phục hồi chúng ta. Jed Ostoich https://vietnamese-odb.org/Rj8
Bill Crowder I Ti-mô-thê 1:12-20 Con [hãy] chiến đấu dũng cảm, giữ vững đức tin và lương tâm trong sáng. I Ti-mô-thê 1:18-19 Lúc nhỏ, tôi rất thích đọc truyện về cướp biển. Những cuộc phiêu lưu ấy đã khơi dậy trí tưởng tượng của tôi! Giờ đây, tôi sống ở một vùng đất từng là nơi đặt đại bản doanh của một trong những tên cướp biển khét tiếng nhất – “Râu Đen” (tên thật là Edward Teach). Con tàu đắm mang tên Sự Báo Thù Của Nữ Hoàng Anne thuộc sở hữu của tên cướp này vẫn còn nằm đâu đó dưới đáy biển gần đây. Chúng ta rất dễ lãng mạn hóa các vụ đắm tàu và những cuộc phiêu lưu trên biển. Tuy nhiên, sứ đồ Phao-lô lại viết về một kiểu “đắm” tàu rất khác – như một lời cảnh báo và khích lệ. Trong thư thứ nhất gửi Ti-mô-thê, Phao-lô nhắc nhở đứa con thuộc linh của mình hãy “cầm giữ đức tin và lương tâm tốt. Mấy kẻ đã chối bỏ lương tâm đó, thì đức tin họ bị chìm đắm” (I Tim. 1:19 BTT). Sự “đắm” ở đây có nghĩa là gì? Đó là tình trạng như hai người tên Hy-mê-nê và A-léc-xan-đơ. Họ đã rời bỏ đức tin và để lại hệ lụy nghiêm trọng, vì vậy Phao-lô đã phó họ cho Sa-tan để “họ học tập đừng phạm thượng nữa” (c.20). Ông mong họ ăn năn, nhưng hậu quả hành động của họ rất đáng lo ngại. Đức tin của chúng ta không phải là bất biến, cũng không thể duy trì nếu bị bỏ bê. Chúng ta phải nuôi dưỡng và vun đắp mối tương giao với Chúa, để đức tin và lương tâm được mạnh mẽ và lành mạnh. Nguyện chúng ta cùng hiệp một với các tín hữu khác, vâng phục Thánh Linh, và để Ngài hành động trong đời sống chúng ta; để con tàu đức tin của chúng ta không bị “đắm.” Bạn sẽ mô tả mối liên hệ của mình với Chúa Jêsus như thế nào? Nếu bạn đang xa cách Ngài, bạn có thể làm gì bây giờ để trở về với Ngài? Lạy Cha là Đấng khôn ngoan, xin Thánh Linh Cha hành động trong lòng con để giữ con gần bên Cha và giúp con ngày càng trưởng thành hơn trong đức tin. Giê-rê-mi 3–5; I Ti-mô-thê 4 Sứ đồ Phao-lô để Ti-mô-thê ở lại Ê-phê-sô để phục vụ một hội thánh còn non trẻ và đầy vấn đề. Bên cạnh trách nhiệm giúp hội thánh chống lại các giáo sư giả (I Tim. 1:3-7), Phao-lô căn dặn Ti-mô-thê phải tiếp tục trưởng thành trong đức tin của chính mình (c.18-20). Ti-mô-thê cần “chiến đấu dũng cảm” (c.18) trong cuộc chiến thuộc linh (Êph. 6:10-18); phải “giữ vững đức tin” (c.19) nơi Chúa Jêsus (Tít 1:1-3); giữ “lương tâm trong sáng” (c.19) sao cho việc làm của mình luôn đáng khen ngợi (Tít 3:14-15). Theo Chúa là một hành trình suốt đời. Khi chủ động nuôi dưỡng mối tương giao với Ngài, chúng ta sẽ trưởng thành trong đức tin để không bị “đắm” con tàu đức tin. J.R. Hudberg https://vietnamese-odb.org/Rj6
Leslie Koh Châm Ngôn 27:17-27 Giống như sắt mài nhọn sắt, cũng vậy, con người mài giũa diện mạo bạn mình. Châm Ngôn 27:17 Louise là một quản lý dự án, cô hối hận vì đã nhận thêm một công việc tự do. Cả khách hàng lẫn nhà thiết kế đều khiến cô mất kiên nhẫn. Cô tự hỏi: Sao mọi chuyện lại khó khăn thế này? Sao họ không thể làm việc cho tử tế? Vài tuần sau, Louise đọc thấy Châm Ngôn 27:17 chép rằng: “sắt mài nhọn sắt.” Những lời này đánh động cô, và không lâu sau đó Louise chia sẻ với nhóm nhỏ của mình: “Bạn không thể mài giũa những góc cạnh thô ráp bằng một thứ mềm mại như lụa. Bạn cần thứ gì đó rắn rỏi – như sắt.” Louise nhận ra rằng chính những thử thách trong dự án ấy đang mài giũa những góc cạnh thô ráp trong cô. Cô đang học cách kiên nhẫn, khiêm nhường và thích nghi với nhiều phong cách làm việc khác nhau. Cô kết luận rằng Chúa đang dùng công việc này để giúp cô nhận ra những thiếu sót của mình và dạy cô những bài học mới về cách cộng tác với người khác. Phần lớn sách Châm Ngôn ca ngợi giá trị của sự khôn ngoan từ Chúa, nhưng điều này không đến cách dễ dàng. Vì sự khôn ngoan ấy cần được tìm kiếm với tấm lòng vâng phục và sáng suốt (3:13; 13:20; 19:20), cần được luyện qua lửa và giã bằng chày (27:21-22) – qua những hoàn cảnh đau đớn và thử thách tạm thời. Tuy nhiên, Kinh Thánh nhắc chúng ta rằng mọi thử thách luôn đi kèm với phần thưởng: Khi siêng năng tìm kiếm sự khôn ngoan của Chúa và vâng theo đường lối Ngài, chúng ta sẽ tìm được sự an ninh, thỏa lòng và phước hạnh thật sự (c.26-27). Bạn học được gì từ những hoàn cảnh khó khăn? Đức Chúa Trời đang mài giũa bạn trở nên giống Chúa Jêsus hơn như thế nào? Lạy Cha yêu thương, xin ban cho con sức mạnh để vượt qua thử thách và một tấm lòng khiêm nhường để học hỏi từ những gian nan trong đời. Cảm tạ Ngài vì ngày ngày Ngài vẫn nhào nặn và biến đổi con. Giê-rê-mi 1–2; I Ti-mô-thê 3 Để trưởng thành thuộc linh, chúng ta cần học cách nhìn những khó khăn và thử thách như những khí cụ trong tay Chúa. Ngài không hứa cho ta một cuộc sống dễ dàng hay không có đau khổ, nhưng Ngài muốn chúng ta “trở nên giống như hình ảnh Con Ngài” (Rô. 8:29). Như lửa tinh luyện vàng (Châm. 17:3; 27:21), những thử thách cũng là cách Chúa dùng để tinh luyện và biến đổi chúng ta ngày càng giống Chúa Jêsus hơn. Gia-cơ, người em phần xác của Ngài, cũng nhắc lại: “vì biết rằng sự thử thách đức tin anh em sinh ra kiên nhẫn. Nhưng sự kiên nhẫn phải phát huy hết hiệu lực của nó, để chính anh em được trưởng thành, hoàn hảo, không thiếu sót điều gì” (Gia. 1:3-4). Bước đi trong đức tin là tin cậy Chúa không để điều gì xảy ra một cách vô ích. Khi gặp khó khăn, chúng ta có thể tin chắc rằng Chúa sẽ dùng những điều này để uốn nắn và làm cho chúng ta trở nên giống Chúa Jêsus hơn. Bill Crowder https://vietnamese-odb.org/Rj4
Monica Brands Hê-bơ-rơ 2:7-15 Đức Chúa Jêsus cũng mang lấy huyết nhục giống như họ, để qua sự chết, Ngài tiêu diệt kẻ cầm quyền sự chết. Hê-bơ-rơ 2:14 Trong cuốn Từ Điển Những Nỗi Buồn Vô Danh, Johne Koenig đã sáng tạo ra một loạt từ mới để gọi tên những cảm xúc phức tạp, mà trước đây chúng ta chưa có từ nào để gọi. Cuốn sách có những từ như dés vu – “ý thức rằng khoảnh khắc này sẽ trở thành ký ức” và onism – “sự bức bối khi bị giới hạn trong một thân thể, chỉ có thể hiện diện ở một nơi vào một thời điểm.” Koenig nói rằng sứ mệnh của ông là công bố những trải nghiệm độc đáo và kỳ lạ của con người, để mọi người cảm thấy bớt cô đơn trong những trải nghiệm đó. Dù đôi khi không thể tìm ra từ ngữ để diễn tả những gì mình đang trải qua, nhưng là người tin Chúa Jêsus, chúng ta có thể được an ủi lớn lao khi biết rằng Chúa trân trọng và thấu hiểu cảm giác làm người. Ngài quý trọng con người đến mức đã giao cho chúng ta nhiệm vụ quản trị vạn vật (Hê. 2:7-8). Và Chúa Jêsus hoàn toàn thấu hiểu cảm giác làm người là như thế nào. Đấng Christ là Đức Chúa Trời đã trở nên con người, vì vậy những ai tin Ngài sẽ được gọi là “anh em” của Ngài (c.12). Đấng Christ không chỉ hiểu mọi trải nghiệm và cám dỗ của chúng ta (4:15), mà Ngài còn tiêu diệt “quyền [lực của] sự chết” trên đời sống chúng ta (2:14). Nhờ Ngài, những trải nghiệm rất đỗi con người không còn khiến chúng ta sống trong sợ hãi hay cô đơn nữa. Trái lại, chúng ta có thể vui mừng vì đặc ân được làm người. Bạn có những trải nghiệm nào mà đôi khi khó tìm từ để diễn tả? Bạn cảm thấy thế nào, khi biết rằng Chúa thấu hiểu và trân trọng trải nghiệm của bạn? Lạy Chúa, con cảm tạ Ngài vì Ngài quý trọng con người và đồng cảm với mọi điều con trải qua. Ê-sai 65–66; I Ti-mô-thê 2 Hê-bơ-rơ 2:6-8 trích dẫn phần Kinh Thánh Thi Thiên 8:4-6. Trong Thi Thiên 8, vua Đa-vít choáng ngợp trước công trình sáng tạo và sự chăm sóc của Chúa, đặc biệt là đối với con người: “Loài người là gì mà Chúa nhớ đến? Con loài người là chi mà Chúa thăm viếng nó?” (c.4). Tác giả Thi Thiên cũng kinh ngạc khi Chúa giao phó cả công trình sáng tạo cho loài người quản trị (c.5-8). Tác giả Hê-bơ-rơ trích dẫn Thi Thiên 8 để nói về Chúa Jêsus, Đấng đã trở nên con người, hạ mình chịu chết vì tội lỗi của chúng ta (Hê. 2:7, 9). Ngài yêu thương chúng ta đến mức ấy – và cũng thấu hiểu mọi điều chúng ta đang trải qua! Alyson Kieda https://vietnamese-odb.org/Rj2
Jennifer Benson Schuldt Mác 4:35-41 Sao các con sợ hãi đến thế? Không có đức tin sao? Mác 4:40 Cô cháu gái ba tuổi của tôi đã bắt đầu hiểu ra rằng mình có thể tin cậy Chúa Jêsus trong mọi hoàn cảnh. Một đêm giông bão nọ, trong giờ cầu nguyện trước giờ đi ngủ, cô bé chắp tay, nhắm mắt lại và nói: “Chúa Jêsus ơi, con biết Ngài đang ở đây với chúng con. Con biết Ngài yêu thương chúng con. Và con biết cơn bão sẽ dừng lại khi Ngài ra lệnh.” Tôi đoán bé vừa được nghe câu chuyện Chúa Jêsus cùng các môn đồ vượt qua biển Ga-li-lê. Khi cơn bão nổi lên dữ dội, Chúa đang ngủ đằng sau lái. Các môn đồ đánh thức Ngài và hỏi: “Thầy ơi, Thầy không lo chúng ta chết sao?” Nhưng thay vì trả lời họ, Chúa Jêsus quay về phía cơn bão và phán: “Hãy yên đi, lặng đi!” (Mác 4:38-39). Ngay lập tức, nước ngừng vỗ vào mạn thuyền. Gió rít cũng lặng xuống. Trong sự yên ắng ấy, Chúa nhìn các môn đồ và hỏi: “Sao các con sợ hãi đến thế? Không có đức tin sao?” (c.40). Tôi hình dung họ mở to mắt kinh ngạc nhìn Ngài, nước vẫn đang nhỏ giọt từ mái tóc và râu của họ. Nếu ngày nay chúng ta cũng sống với sự kinh ngạc, kính sợ như các môn đồ trong giây phút ấy, thì sao? Nếu mỗi ưu tư đều được nhìn qua một lăng kính tươi mới – nhận biết rõ quyền năng và thẩm quyền của Chúa Jêsus, thì đời sống chúng ta sẽ như thế nào? Có lẽ khi đó, một đức tin đơn sơ như con trẻ cũng có thể xua tan mọi nỗi sợ trong chúng ta. Và có lẽ, chúng ta sẽ an lòng tin rằng mọi cơn bão trong đời mình đều nằm dưới sự kiểm soát của Ngài. Điều gì đang ngăn trở đức tin của bạn? Làm sao để bạn tìm lại sự kinh ngạc và kính sợ trước Chúa Jêsus? Lạy Chúa Jêsus, mỗi lần con suy ngẫm về quyền năng và sự hiện diện của Ngài, xin hãy thêm lên đức tin cho con. Ê-sai 62–64; I Ti-mô-thê 1 Câu chuyện Chúa Jêsus dẹp yên bão tố trong Mác 4:35-41 là phép lạ đầu tiên trong chuỗi bốn phép lạ (ch.4–5) bày tỏ quyền năng của Ngài. Phép lạ đó cho thấy Ngài có quyền trên thiên nhiên. Các môn đồ đã hoảng sợ kêu lên: “Thầy không lo chúng ta chết sao?” (4:38). Ngài đã dẹp yên cơn bão vì sự yếu đuối trong đức tin của họ (c.40). Ba phép lạ tiếp theo chứng minh rằng Ngài thật sự quan tâm đến những người đau khổ, tuyệt vọng và tang thương. Ngài bày tỏ thẩm quyền của Ngài trên ma quỷ (5:1-20), trên bệnh tật (c.21-34), và trên cả sự chết (c.35-43). Chúa Jêsus dùng quyền năng không phải để tìm kiếm ảnh hưởng hay danh tiếng, nhưng để giúp đỡ những người đang chịu khổ. Các phép lạ của Ngài cũng bày tỏ về một tương lai, khi mọi sợ hãi và đau đớn sẽ không còn. Ngày nay, giữa những hoạn nạn và thử thách, chúng ta có thể tin cậy quyền năng và sự hiện diện của Ngài sẽ nâng đỡ chúng ta. Jed Ostoich https://vietnamese-odb.org/RiY
James Banks Giô-na 4:5-11 Đức Giê-hô-va phán… “Ta lại không tiếc thành lớn Ni-ni-ve… sao?” Giô-na 4:10-11 Làm sao Chúa có thể quan tâm đến hết thảy những người này? Suy nghĩ ấy chợt ập đến khi tôi bước xuống một sân ga tấp nập trong một thành phố đông đúc, cách quê hương hàng ngàn cây số. Khi ấy tôi còn là một thiếu niên lần đầu tiên ra nước ngoài, choáng ngợp trước sự rộng lớn của thế giới quanh mình. Tôi cảm thấy mình nhỏ bé, và tự hỏi: Làm sao Chúa có thể yêu thương nhiều người đến vậy? Lúc ấy, tôi vẫn chưa hiểu được tầm vóc của tình yêu thương trọn vẹn của Chúa. Trong Kinh Thánh, tiên tri Giô-na cũng từng không hiểu được điều này. Thành Ni-ni-ve là thủ đô của Đế quốc A-si-ri tàn bạo, đã từng áp bức dân Y-sơ-ra-ên. Dù đến cuối cùng Giô-na đã vâng lời Chúa đi đến đó để rao giảng cho dân thành về sự ăn năn, ông vẫn không muốn Chúa tha thứ cho họ. Khi cả thành ăn năn và Chúa không hủy diệt họ nữa, Giô-na đã nổi giận. Chúa cho ông được hưởng bóng mát nhờ một dây dưa lớn nhanh, rồi Ngài khiến dây ấy chết – điều này khiến Giô-na càng giận dữ. Ông than phiền, nhưng Chúa đáp: “Con tiếc một dây dưa… Còn Ta, Ta lại không tiếc thành lớn Ni-ni-ve trong đó có hơn một trăm hai mươi nghìn người… sao?” (c.10-11). Đức Chúa Trời vĩ đại đến mức Ngài quan tâm sâu sắc đến cả những người xa cách Ngài. Tình yêu của Ngài lớn lao đến nỗi Ngài không tiếc chính sự sống của Con Ngài – để qua thập tự giá và ngôi mộ trống, chúng ta được cứu. Sự vĩ đại của Ngài thể hiện qua sự nhân lành, và Ngài luôn mong muốn kéo chúng ta đến gần Ngài. Bạn cảm thấy được an ủi như thế nào, khi biết rằng Chúa quan tâm đến bạn? Bạn sẽ đáp lại tình yêu thương ấy ra sao? Lạy Chúa là Đấng yêu thương, cảm tạ Chúa vì đã đến để cứu chuộc con. Xin hãy giúp con biết yêu thương người khác như Ngài đã yêu con. Ê-sai 59–61; II Tê-sa-lô-ni-ca 3 Giô-na 4 cho chúng ta thấy tấm lòng của tiên tri Giô-na đã trở nên chai cứng đến mức nào. Đúng là dân thành Ni-ni-ve hoàn toàn xa cách Đức Chúa Trời của Áp-ra-ham, Y-sác và Gia-cốp, nhưng chính Giô-na cũng đã xa rời tình yêu thương của Chúa. Chúa muốn dùng Giô-na để đem đến sự phục hưng cho dân thành Ni-ni-ve (3:5-10), nhưng ông lại nổi giận với Chúa vì Ngài đã giải cứu kẻ thù của mình. Tình yêu thương Chúa dành cho dân Ni-ni-ve lẽ ra có thể là một bài học quý báu cho Giô-na, nhưng lòng ông ngập tràn oán ghét đến mức ông chỉ thấy giận dữ trước tình yêu của Ngài. Thế nhưng, Chúa vẫn yêu thương và chăm sóc ông (4:6). Ngày nay, Ngài cũng vẫn yêu thương và chăm sóc chúng ta, cho dù tấm lòng chúng ta đôi khi trở nên chai cứng. Bill Crowder https://vietnamese-odb.org/RiW
Trao Mọi Lo Lắng

Trao Mọi Lo Lắng

2025-09-20--:--

Katara Patton I Phi-e-rơ 5:6-9 Hãy trao mọi điều lo lắng mình cho Ngài, vì Ngài luôn chăm sóc anh em. I Phi-e-rơ 5:7 Tôi bước đến quầy làm thủ tục sân bay để nhập mã xác nhận từ điện thoại. Nhưng điện thoại đã biến mất! Tôi đã để quên nó trên chiếc taxi vừa chở mình đến sân bay. Làm sao tôi liên hệ được với người tài xế đây? Tôi vội vã mở máy tính, kết nối với Wi-Fi sân bay, lòng lo lắng có lẽ đã quá muộn. Nhưng chồng tôi, nhờ một ứng dụng, đã phát hiện điện thoại của tôi không ở sân bay và anh đã gửi email cho tôi – email có sẵn trong hộp thư ngay khi tôi kết nối mạng. Anh viết: “Gửi anh số chuyến xe, anh sẽ lo liệu.” Chồng tôi đã nhanh chóng hành động – và tôi lập tức cảm thấy bình an. Đó là một phần của sự bình an mà tôi tin là Chúa muốn chúng ta kinh nghiệm khi bước vào mối liên hệ với Ngài qua Đấng Christ. I Phi-e-rơ 5:7 nhắc chúng ta rằng: “Hãy trao mọi điều lo lắng mình cho Ngài, vì Ngài luôn chăm sóc anh em.” Câu Kinh Thánh này cho thấy Chúa muốn thay chúng ta mang lấy những lo lắng và ưu tư trong đời sống. Vì sao? Vì Ngài quan tâm đến chúng ta biết dường nào. Chúng ta có thể trao mọi điều cho Ngài, thay vì cố gắng tự giải quyết và để nỗi lo cứ luẩn quẩn trong tâm trí. Trao mọi lo lắng cho Chúa là một hành động khiêm nhường, thừa nhận rằng Ngài có khả năng chăm sóc chúng ta hơn chính chúng ta (c.6). Dù đôi khi có những điều xảy đến khiến chúng ta đau khổ (c.10), nhưng chúng ta luôn có thể yên nghỉ trong sự quan phòng của Chúa. Bạn cần trao điều gì cho Chúa hôm nay? Bạn được khích lệ như thế nào khi biết rằng Ngài quan tâm đến bạn? Lạy Chúa là Đấng nhân từ, cảm tạ Ngài đã cho con đặc ân được trao mọi điều lo toan và ưu tư của mình trong cánh tay yêu thương và chăm sóc của Ngài. Ê-sai 56–58; II Tê-sa-lô-ni-ca 2 Trao phó những lo lắng của mình cho Chúa là hành động thừa nhận sự tể trị và sự chăm sóc yêu thương của Ngài cho mình (I Phi. 5:7). Trong Bài Giảng Trên Núi (Mat. 5–7), Chúa Jêsus đã dành hẳn một phần để nói về sự lo lắng (6:25-34). Ngài dạy rõ rằng đừng lo về mạng sống mình – như chuyện ăn gì, mặc gì – nhưng hãy nhìn chim trời và hoa ngoài đồng, để thấy Đức Chúa Trời yêu thương chăm sóc chúng như thế nào. Khi nhận thấy điều đó, chúng ta sẽ hiểu rõ hơn tình yêu thương và sự chăm sóc Ngài dành cho chúng ta – là tạo vật quý trọng hơn loài chim bội phần (c.26)! Chúa còn phán: “có ai trong các con nhờ lo lắng mà làm cho cuộc đời mình dài thêm một khoảnh khắc không?” (c.27). Thay vì lo lắng, Ngài mời gọi chúng ta hướng lòng về Ngài – Đấng lớn lao và tuyệt vời hơn chúng ta rất nhiều – và phó thác mọi phiền muộn trong vòng tay yêu thương của Ngài (c.33-34; I Phi. 5:7). Alyson Kieda https://vietnamese-odb.org/RiU
Tom Felten II Sử Ký 20:5-12 Giô-sa-phát cúi sấp mặt xuống đất… trước mặt Đức Giê-hô-va mà thờ lạy Ngài. II Sử Ký 20:18 Trận chiến dai dẳng với căn bệnh mãn tính đã khiến Jimmy kiệt sức. Dù rất ao ước dành thì giờ mỗi sáng để trò chuyện với Chúa và suy ngẫm Lời Ngài, nhưng anh ngồi ở tư thế nào cũng thấy đau cả. Anh nghiêng người bên này, xoay bên kia, nhưng chẳng thấy đỡ. Cuối cùng, trong bất lực, anh quỳ gối xuống. Và chính tư thế cầu nguyện đó lại giúp giảm bớt cơn đau. Từ đó, mỗi buổi sáng, Jimmy quỳ gối trước Chúa – vừa cảm thấy được xoa dịu, vừa dâng lời cầu nguyện. Giô-sa-phát, vua Giu-đa cũng đối diện với một trận chiến – không phải một cơn đau, mà với kẻ thù đáng sợ (II Sử. 20:1-2). Vua “sợ hãi, quyết định tìm kiếm Đức Giê-hô-va” (c.3). Cả dân Giu-đa cũng “kêu cầu Đức Giê-hô-va cứu giúp” (c.4). Chúa đã nghe lời kêu cầu của họ, và Thánh Linh Ngài ngự trên một người Lê-vi tên là Gia-ha-xi-ên. Ông truyền cho vua thông điệp đầy yên ủi của Chúa: “Đừng sợ, đừng khiếp đảm… vì Đức Giê-hô-va ở cùng các con” (c.15, 17). Vua Giô-sa-phát “cúi sấp mặt xuống đất”, và cả dân sự cũng “sấp mặt xuống trước mặt Đức Giê-hô-va mà thờ lạy Ngài” (c.18). Trong những lúc đau đớn và thử thách, chúng ta thường có thể cảm nhận sâu sắc được sự hiện diện của Chúa. Ngài giúp chúng ta thuận phục ý muốn Ngài và giữ một tâm thế cầu nguyện, khi đó chúng ta sẽ tìm thấy sự yên ủi và bình an nơi Ngài. Bạn đã kinh nghiệm được sự yên ủi của Chúa thế nào khi cầu nguyện? Hôm nay bạn sẽ trình dâng nỗi đau nào lên cho Ngài? Lạy Chúa yêu thương, cảm tạ Ngài vì đã đến gần và yên ủi con, mỗi khi con khẩn khoản kêu cầu Ngài. Ê-sai 53–55; II Tê-sa-lô-ni-ca 1 Giô-sa-phát là vị vua Giu-đa với nhiều điều đáng để suy ngẫm. Chỉ mới khoảng sáu mươi năm sau khi Giu-đa và Y-sơ-ra-ên chia đôi vương quốc, vậy mà Giô-sa-phát đã dại dột liên minh ra trận cùng A-háp, vị vua thờ thần tượng của Y-sơ-ra-ên (II Sử. 18:3). Quân liên minh bại trận, còn A-háp thì bị giết (c.33-34). Ngoài sự việc này, suốt thời gian lên ngôi, hầu như Giô-sa-phát vẫn bước đi theo Chúa. Khi một đạo quân hùng mạnh đến tấn công Giu-đa (20:1-3), ông lập tức tìm kiếm Chúa. Trước toàn dân, ông cầu nguyện, nhắc lại lời hứa của Chúa với tổ phụ Áp-ra-ham (c.5-9). Dù trong tuyệt vọng, ông biết mình vẫn có thể tin cậy Chúa. Trong hoạn nạn, chúng ta cũng sẽ được yên ủi khi hết lòng cầu nguyện tìm kiếm Chúa. Tim Gustafson https://vietnamese-odb.org/RiS
Anne Cetas Rô-ma 12:9-16 Hãy cung ứng nhu cầu cho các thánh đồ. Rô-ma 12:13 Khi có thêm thời gian rảnh, tôi đã lên kế hoạch dành những tháng tới để phục vụ người khác nhiều nhất có thể. Nhưng trong lúc giúp một người bạn mới, tôi bị vấp ngã và gãy tay ở ba chỗ. Đột nhiên, tôi lại trở thành người cần được giúp đỡ. Các tín hữu đã chăm sóc tôi, họ thăm viếng, tặng quà, tặng hoa, gọi điện, nhắn tin, cầu nguyện và đem thức ăn (thậm chí cả một hộp sô-cô-la), và giúp tôi làm các việc lặt vặt. Tôi không thể tin mình lại nhận được nhiều sự quan tâm từ gia đình, bạn bè và hội thánh đến thế! Cứ như thể Chúa đang nói với tôi: “Hãy ngồi xuống. Con cần được giúp đỡ. Con sẽ thấy sự chăm sóc thật sự là như thế nào.” Nhờ mọi người, tôi hiểu rõ hơn về việc phục vụ từ tấm lòng và biết ơn Chúa vì những người Ngài đặt để quanh tôi. Những con cái Chúa đã giúp tôi đúng như lời Phao-lô khuyên dạy hội thánh tại Rô-ma (Rô. 12). Ông khích lệ họ hãy chăm sóc nhau bằng nhiều cách như: yêu thương chân thành, gắn bó với nhau trong tình yêu thương, kính nhường nhau và chia sẻ với những người thiếu thốn (c.9-13). Phao-lô đã dạy họ về giáo lý xuyên suốt bức thư. Nhưng ông cũng nhấn mạnh rằng đời sống Cơ Đốc nhân không chỉ là giáo lý trừu tượng – mà là lối sống thực tế mỗi ngày (ch.12–16). Đường lối Chúa là tình yêu thương. Sống yêu thương người khác là một cách để bày tỏ tình yêu thương của Ngài dành cho chúng ta. Khi chúng ta tìm kiếm và làm những điều đơn giản thường ngày để phục vụ người khác trong hội thánh hoặc cộng đồng, họ sẽ được khích lệ, chúng ta sẽ được phước, và Đức Chúa Trời sẽ được tôn vinh. Tuần này, ai đang cần sự giúp đỡ của bạn? Bạn sẽ làm gì để giúp họ? Lạy Chúa nhân từ, Ngài thật quá đỗi tốt lành. Xin giúp con biết tiếp nhận và sống bày tỏ tình yêu thương của Ngài cho những người xung quanh con. Ê-sai 50–52; I Tê-sa-lô-ni-ca 5 Phao-lô có một cách sắp xếp quen thuộc khi viết thư tín (như Ê-phê-sô và Cô-lô-se), ông thường trình bày giáo lý trước, rồi mới đến phần đáp ứng và áp dụng thực tiễn. Trong Rô-ma, phần giáo lý nằm ở các chương 1–11; chương 12–16 nhấn mạnh đến cách áp dụng vào đời sống. Điểm chuyển tiếp mấu chốt là từ “vậy” ở Rô-ma 12:1: “Vậy thưa anh em, bởi sự thương xót của Đức Chúa Trời, tôi nài xin anh em dâng thân thể mình làm sinh tế sống, thánh khiết và đẹp lòng Đức Chúa Trời, đó là sự thờ phượng phải lẽ của anh em.” Phao-lô muốn nói rằng vì tình yêu và ân điển Đức Chúa Trời đã bày tỏ (ch.1–11), chúng ta có thể đáp lại bằng một đời sống được mô tả trong chương 12–16. Như một mục sư từng nói: “Niềm tin của chúng ta phải tác động đến lối sống của chúng ta, trong vai trò đại sứ của Chúa.” Tình yêu thương Chúa dành cho chúng ta giúp chúng ta có thể sống yêu thương người khác. Bill Crowder https://vietnamese-odb.org/RiH
Marvin Williams Thi Thiên 119:169-176 Con lầm đường như chiên lạc lối; xin Chúa tìm kiếm đầy tớ Ngài, vì con không quên điều răn của Ngài. Thi Thiên 119:176 David Uttal là một nhà khoa học nhận thức, chuyên nghiên cứu về khả năng định hướng, nhưng chính ông lại gặp khó khăn trong việc xác định phương hướng. Vấn đề này không hề mới với ông – chuyện bắt đầu vào năm 13 tuổi, Uttal bị lạc suốt hai ngày rưỡi trong một chuyến leo núi. Uttal thú nhận rằng đến giờ ông vẫn rất kém trong việc định vị. Một số người có năng khiếu định hướng bẩm sinh, họ biết rõ mình đang ở đâu và phải đi hướng nào. Nhưng những người khác, như Uttal, lại thường bị lạc, dù có chỉ dẫn rõ ràng. Tác giả Thi Thiên cũng đã từng cảm thấy lạc lối: “Con lầm đường như chiên lạc lối; xin Chúa tìm kiếm đầy tớ Ngài, vì con không quên điều răn của Ngài” (Thi. 119:176). Ông ví mình như một con chiên đi lạc. Chiên là loài vật đáng giá, nhưng chúng nổi tiếng là bướng bỉnh và hay đi lang thang – vì thế chúng lúc nào cũng cần được chăn dắt và cứu giúp. Tác giả Thi Thiên nhận ra rằng khả năng định hướng thuộc linh của mình đã suy yếu, nên ông cần Chúa đến tìm kiếm, phục hồi và ban cho ông “sự thông sáng” (c.169). Dù chúng ta có lang bạt xa khỏi sự chăm sóc của Ngài đến đâu, Chúa yêu thương vẫn sẽ tìm kiếm để đưa chúng ta trở về với Ngài. Ngài ban cho chúng ta sự khôn ngoan để hiểu Lời Ngài và làm theo “mọi điều răn của Ngài” (c. 172), để chúng ta không còn lạc mất thuộc linh. Bạn đã từng xa rời Chúa và sự khôn ngoan của Ngài như thế nào? Hôm nay bạn sẽ làm gì để ghi nhớ sự hướng dẫn của Ngài? Lạy Chúa là Đấng đầy ân điển, con nhận biết mình thường giống như chiên đi lạc – dễ bị phân tâm và lầm lạc. Xin hãy đưa con trở về bên Ngài. Ê-sai 47–49; I Tê-sa-lô-ni-ca 4 Kinh Thánh là món quà Chúa ban cho, để giúp chúng ta sống một đời sống đẹp lòng Ngài (Phục. 4:1-8; II Tim. 3:14-17). Thi Thiên 119 là lời cam kết vững vàng sẽ sống theo Lời Chúa của tác giả. Thi thiên này mở đầu với lời khẳng định: “Phước cho những người gìn giữ chứng cớ Ngài. Và hết lòng tìm kiếm Ngài” (c.2). Và xuyên suốt thi thiên, tác giả đã mô tả những phước hạnh này. Với 176 câu (chia thành 22 đoạn, mỗi đoạn 8 câu), Thi Thiên 119 khẳng định thẩm quyền, sự cao trọng, đầy đủ và quyền năng biến đổi của Lời Chúa. Lời Ngài đem đến sự bảo đảm, hy vọng, bình an, niềm vui và sự thỏa nguyện (c.14, 16, 24, 97, 103, 111, 114, 165). Lời Chúa đem đến sự khôn ngoan và chỉ dẫn để đối diện thử thách (c.32, 98-100, 105), và an ủi khi gặp hoạn nạn (c.28, 50, 52, 92). Lời Chúa ban năng quyền giúp chúng ta sống đẹp lòng Ngài, giữ chúng ta khỏi tội lỗi và sửa dạy khi chúng ta đi lạc (c.9-11, 29, 133). Cha yêu thương dùng Lời Ngài để kéo chúng ta đến gần với Ngài. Sim Kay Tee https://vietnamese-odb.org/Riv
Karen Huang I Giăng 1:5-10 Nếu chúng ta nói mình được tương giao với Ngài mà vẫn bước đi trong bóng tối thì chúng ta nói dối và không làm theo chân lý. I Giăng 1:6 Khi hai cháu gái của tôi còn nhỏ, các con thường rủ tôi chơi một trò chơi sau bữa tối. Cả nhà sẽ tắt hết đèn, và chúng tôi mò mẫm đi trong bóng tối, vừa nắm chặt tay nhau vừa cười vang. Các con thích tự làm mình sợ bằng cách chọn đi trong bóng tối – vì biết rằng nếu muốn, mình có thể bật đèn lên bất cứ lúc nào. Trong thư gửi các tín hữu đầu tiên, sứ đồ Giăng đã nói đến một loại bóng tối khác – bóng tối của tội lỗi. I Giăng 1:6 gọi tội lỗi là “bóng tối.” Bước đi trong bóng tối không phải chỉ là một lần vấp phạm, mà là chọn lựa tiếp tục sống trong điều sai trái. Giăng nhắc chúng ta rằng Đức Chúa Trời là Đấng thánh khiết – “là ánh sáng”, và “trong Ngài không có bất cứ bóng tối nào” (c.5). Vì thế, khi chúng ta nói rằng mình có sự tương giao với Ngài, nhưng vẫn chọn miệt mài trong tội lỗi, thì “chúng ta nói dối và không làm theo chân lý” (c.6). Chúa Jêsus – ánh sáng của thế gian – đã đến để “người nào theo [Ngài] sẽ không đi trong bóng tối, nhưng có ánh sáng của sự sống” (Gi. 8:12). Khi chúng ta ăn năn sau thời gian lầm lạc trong “bóng tối”, nhờ ân điển của Ngài, chúng ta sẽ được trở lại bước đi trong ánh sáng Ngài – trong đường lối và thánh ý của Ngài. Ngài sẽ “tha tội cho chúng ta và tẩy sạch chúng ta khỏi mọi điều bất chính” (I Gi. 1:9). Chỉ khi vâng theo Chúa, chúng ta mới thật sự kinh nghiệm sự tương giao trọn vẹn với Ngài và với anh em mình trong đức tin (c.7). Bạn có từng lựa chọn bước đi trong bóng tối của tội lỗi không? Lựa chọn đó đã ảnh hưởng thế nào đến mối liên hệ giữa bạn với Chúa và với người khác? Cảm tạ Chúa vì sự tha thứ và giúp đỡ của Ngài. Chúa ơi, xin hãy giúp con lựa chọn bước đi trong ánh sáng của Ngài. Ê-sai 45–46; I Tê-sa-lô-ni-ca 3 Lời mở đầu của thư tín I Giăng (1:1-4) có nhiều điểm tương đồng với phần dẫn nhập của Phúc Âm Giăng (Giăng 1:1-18). Trong sách Phúc Âm, sứ đồ Giăng viết: “Ban đầu có Ngôi Lời, Ngôi Lời ở với Đức Chúa Trời, và Ngôi Lời là Đức Chúa Trời” (1:1). Thư I Giăng bắt đầu: “Ðiều đã có từ ban đầu...” (1:1 BD2011). Phúc Âm Giăng nói về Chúa Jêsus: “Trong Ngài có sự sống, sự sống là ánh sáng cho loài người” (1:4). Thư I Giăng viết: “Sự sống nầy đã được bày tỏ” (1:2). Tương tự như vậy, khi Phúc Âm Giăng nói Đấng Christ là “ánh sáng thật” (1:9), thì thư I Giăng khẳng định: “Đức Chúa Trời là ánh sáng” (1:5). Sau đó, Giăng khuyên chúng ta hãy “bước đi trong ánh sáng, cũng như chính Ngài ở trong ánh sáng” (c.7). Khi đem tội lỗi mình ra ánh sáng và xưng nhận, chúng ta được tha thứ nhờ huyết báu của Chúa Jêsus (c.7, 9). Tim Gustafson https://vietnamese-odb.org/Rit
Sát Cánh Cùng Nhau

Sát Cánh Cùng Nhau

2025-09-20--:--

Dave Branon Truyền Đạo 4:8-10 Hai người hơn một, vì họ sẽ được công giá tốt về công lao của mình. Truyền Đạo 4:9 Leo thác Dunn’s River ở Jamaica là một trải nghiệm đầy phấn khích. Nước đổ xuống các tảng đá trơn nhẵn rồi chảy ra biển Ca-ri-bê. Việc leo lên đỉnh thác là một thử thách, vì người leo phải vượt qua dòng nước chảy xiết. Với cậu thiếu niên JW, điều này gần như bất khả thi – vì cậu bị khiếm thị và chỉ nhìn thấy thế giới qua một khe nhỏ như lỗ kim. Nhưng JW quyết tâm leo thác, và Josiah – bạn cậu – đã sẵn lòng đồng hành cùng cậu. Josiah trở thành đôi mắt của JW, hướng dẫn cậu tránh các tảng đá trơn trượt, chỉ cậu chỗ để bám tay và đặt chân. Còn JW thì trở thành tấm gương về lòng can đảm cho Josiah. Cuộc sống cũng giống như hành trình leo thác đầy thử thách ấy: chúng ta không nên bước đi một mình. Vua Sa-lô-môn đã nhấn mạnh lẽ thật này rằng: “Hai người hơn một, vì làm việc chung có lợi cho cả hai” (TĐ. 4:9 BDM). JW và Josiah đã cùng nhau thực hiện một điều đặc biệt — điều mà họ chỉ có thể làm được khi sát cánh bên nhau. Sa-lô-môn nói tiếp rằng: “Nếu người này ngã thì người kia sẽ đỡ bạn mình lên” (c.10). Nhưng ở đây không ai vấp ngã hay thất bại. Họ đã cùng nhau đạt được mục tiêu. Kế hoạch Đức Chúa Trời dành cho con người là: chúng ta cần sát cánh bên nhau. Điều này đã được Sa-lô-môn ghi lại và được hai thiếu niên kia minh họa sống động. Những công tác Chúa kêu gọi chúng ta làm sẽ có kết quả tốt nhất khi chúng ta làm cùng nhau – mỗi người sử dụng những khả năng và cảm xúc Chúa ban sẽ tạo nên thành quả làm vinh hiển danh Ngài. Bạn nghĩ vì sao chúng ta cần hầu việc Chúa cùng anh chị em mình? Bạn cảm thấy thế nào khi đồng hành cùng những tín hữu khác, để đem mọi người đến với Chúa? Lạy Chúa, xin giúp con đồng hành cùng Ngài và anh em mình để hoàn thành sứ mạng của Ngài trên đất. Ê-sai 43–44; I Tê-sa-lô-ni-ca 2 Sách Truyền Đạo – được viết từ góc nhìn “dưới ánh mặt trời” (1:14), tức từ trải nghiệm của con người trên đất – nghe như một chuỗi than thở: Rốt cuộc sống để làm gì? Có điều gì thật sự có ý nghĩa? Tại sao chúng ta phải cố gắng? Chủ đề này tiếp diễn khi tác giả (người truyền đạo, 1:1) kể đến “một người sống cô độc” (4:8). Đến cuối cùng, nhân vật cô độc ấy tự hỏi: “Tôi phải chịu lao khổ… là vì ai?” và tác giả nhận ra: “Đây cũng là sự hư không, thật là công việc cực nhọc” (c.8). Tuy nhiên, Truyền Đạo cũng khẳng định có một lối sống đáng giá, đó là “hai người hơn một” (c.9). Vì sao vậy? Vì “nếu người này ngã thì người kia sẽ đỡ bạn mình lên” (c.10). Đức Chúa Trời yêu thương đã tạo dựng chúng ta để nâng đỡ lẫn nhau, và cũng học cách khiêm nhường đón nhận sự giúp đỡ. Sự phụ thuộc lẫn nhau ấy nhắc nhớ chúng ta về sự phụ thuộc hoàn toàn của mình vào Ngài và ơn lành của Ngài. Tim Gustafson https://vietnamese-odb.org/Rir
Lisa M. Samra I Sử Ký 16:8-14, 19-24 Hãy cảm tạ Đức Giê-hô-va, vì Ngài là thiện; sự nhân từ Ngài còn đến đời đời. I Sử Ký 16:34 Nhiều quốc gia tổ chức lễ Tạ Ơn vào những thời điểm khác nhau trong năm: Canada và đảo Saint Lucia vào tháng Mười; Liberia vào đầu tháng Mười Một; Hoa Kỳ và Úc vào cuối tháng. Ngoài ra, các nước như Anh, Brazil, Rwanda và Philippines cũng có những ngày không chính thức nhằm khích lệ tinh thần biết ơn. Khi cả một quốc gia cùng nhau bày tỏ lòng biết ơn, điều đó mang sức mạnh lớn lao. Đây cũng là hình ảnh khi vua Đa-vít tập hợp toàn dân Y-sơ-ra-ên để cảm tạ Chúa vì sự hiện diện, sự bảo vệ và những lời hứa của Ngài. Buổi lễ đánh dấu ngày Y-sơ-ra-ên đưa “Hòm Giao Ước của Đức Chúa Trời” trở về (I Sử. 16:1). Dân sự vui mừng vì hòm giao ước – biểu tượng cho sự hiện diện của Đức Chúa Trời – đã được đưa về Giê-ru-sa-lem. Khi hướng dẫn dân sự thờ phượng, Đa-vít nhắc họ nhớ đến sự bảo vệ của Chúa khi họ đánh chiếm xứ Ca-na-an (c.18-22), và tôn vinh Ngài vì sự thành tín giữ lời hứa của Ngài (c.15). Nếu bạn tổ chức lễ Tạ Ơn cùng gia đình hay bạn bè, hãy biến buổi gặp gỡ ấy thành dịp để cùng nhau nhìn lại những kinh nghiệm về sự hiện diện, sự bảo vệ và lời hứa của Chúa trong suốt một năm qua. Dù quốc gia bạn đang sống có mừng lễ Tạ Ơn hay không, mỗi người chúng ta đều có thể dành thời gian để “cảm tạ Đức Giê-hô-va, vì Ngài là thiện; sự nhân từ Ngài còn đến đời đời” (c.34). Bạn đã từng kinh nghiệm sự hiện diện, sự bảo vệ hay lời hứa từ Chúa chưa? Bạn có thể làm gì để bày tỏ lòng biết ơn Ngài? Lạy Chúa, xin giúp con luôn giữ lòng biết ơn mỗi khi con nhìn lại những ơn phước Ngài đã ban. Ê-sai 41–42; I Tê-sa-lô-ni-ca 1 Để kỷ niệm việc đem Hòm Giao Ước trở về Giê-ru-sa-lem, Đa-vít sáng tác một “bài hát ca ngợi Đức Giê-hô-va” (I Sử. 16:7). Những lời trong bài hát này cũng xuất hiện trong hai bài Thi Thiên khác là Thi Thiên 105:1-15 (I Sử. 16:8-22) và Thi Thiên 96:1-13 (I Sử. 16:23-33). Trong I Sử Ký 16, để bày tỏ lòng biết ơn Chúa, Đa-vít nhắc lại những công việc kỳ diệu Chúa đã làm để giữ giao ước với dân sự (c.8-22). Vua cũng kêu gọi muôn dân thờ phượng Đức Chúa Trời, vì Ngài là Chân Thần và thánh khiết – Đấng Tạo Hóa, Vua tể trị, và Đấng Phán Xét công chính (c.23-36). Chúng ta có vô số lý do để tạ ơn Chúa. Giống như Đa-vít, khi nhớ đến Chúa là Đấng thế nào và những việc Ngài đã làm, lòng biết ơn sẽ thôi thúc chúng ta thờ phượng và ngợi khen Ngài. Sim Kay Tee https://vietnamese-odb.org/Rip
Arthur Jackson Thi Thiên 15 Lạy Đức Giê-hô-va, ai sẽ được ngụ trong đền tạm Ngài? Ai sẽ được ở trên núi thánh Ngài? Thi Thiên 15:1 Trong cuốn sách Người Đàn Ông Danh Dự (Man of Honor), Ray Pritchard kể lại một lần ông đi dạo trong nghĩa trang và bắt gặp bia mộ của một người đàn ông với dòng tưởng niệm dài dòng. Nhưng điều khiến ông chú ý hơn lại là dòng chữ ngắn gọn trên bia mộ của người con trai: “Người tuyệt đối công chính.” Pritchard viết: “Năm từ để tóm gọn cả một đời người. Hơn 60 năm được cô đọng trong năm từ. Nhưng, ôi, năm từ ấy nói lên biết bao điều.” Trong Thi Thiên 15:1, chúng ta bắt gặp câu hỏi về một kiểu người cụ thể: “Lạy Đức Giê-hô-va, ai sẽ được ngụ trong đền tạm Ngài? Ai sẽ được ở trên núi thánh Ngài?” (c.1). Câu trả lời liên quan đến sự công chính, được thể hiện qua từ “ngay thẳng” trong câu 2: “Đó là người bước đi ngay thẳng, làm điều công chính, và nói lời chân thật từ trong lòng mình.” Cặp câu hỏi và câu trả lời (c.1-2) nói về sự tương giao mật thiết với Chúa. Phần còn lại của Thi Thiên này tóm lược đời sống đẹp lòng Đức Chúa Trời qua những điều nên làm và những điều nên tránh. Khi chúng ta có mối tương giao mật thiết với Chúa, điều đó sẽ được bày tỏ qua đời sống công chính – đặc biệt là trong cách chúng ta đối xử với người khác, khi được Đức Thánh Linh giúp đỡ (Mat. 22:34-40; I Gi. 3:16-18). Đó là cách sống mà chúng ta lựa chọn khi tin nhận và bước đi theo Chúa Jêsus – Đấng đã sống trong mối tương giao trọn vẹn với Cha Ngài. Đời sống bạn bày tỏ điều gì về mối liên hệ của bạn với Chúa? Bạn cần thực hành kỷ luật thuộc linh nào để gần gũi hơn với Chúa Jêsus? Lạy Cha, xin giúp con hết lòng yêu mến Ngài và bày tỏ tình yêu ấy qua một nếp sống công chính. Ê-sai 39–40; Cô-lô-se 4 Đa-vít hỏi: “Ai sẽ được ngụ trong đền tạm Ngài?” (Thi. 15:1). Thành thật mà nói, chúng ta thường không đạt được những tiêu chuẩn Đa-vít trình bày. Ai có thể tự nhận mình là “ngay thẳng” (c.2)? Hê-bơ-rơ cho chúng ta biết chỉ có Chúa Jêsus là “thánh khiết, vô tội, không ô uế, biệt riêng khỏi kẻ có tội, được tôn cao hơn các tầng trời” (Hê. 7:26). Ngài đã “dâng chính mình Ngài làm sinh tế một lần đủ cả” (c.27), và “bước vào nơi Chí Thánh một lần đủ cả… dùng chính huyết mình để đem đến sự cứu chuộc đời đời cho chúng ta” (9:12). Nhờ sự hy sinh một lần đủ cả ấy của Đấng Christ, chúng ta có thể sống vâng theo Ngài – bày tỏ tình yêu thương và sự tôn trọng với mọi người, để Cha chúng ta được tôn vinh. Tim Gustafson https://vietnamese-odb.org/Rin
loading
Comments